bannertop

Van Cửa Đồng MBV DN 32

Mã hàng: (Đang cập nhật...)
0 đánh giá
Giá thị trường: 243.000₫ (-36%) Giá bán: 156.000₫
Hãng: Minh hòa CÔNG TY TNHH Thương Mại Xây Dựng và Nội Thất TTG
Xuất xứ: Đang cập nhật
Bảo hành: Đang cập nhật
Tình trạng: Còn hàng

Thông tin của bạn

Điều khoản
  • Hàng chính hãng 
    Mới 100% nguyên đai nguyên kiện
    Bảo hành chính hãng toàn quốc
  • Miễn phí vận chuyển, lắp đặt
    10km nội thành Hà Nội
    Đổi trả miễn phí 
    7 ngày với lỗi nhà sản xuất
  • Lắp đặt nhanh
    trong vòng 24h. Chuẩn quy trình
  • Chăm sóc khách hàng
    Hậu mãi, hỗ trợ chu đáo
Mô tả

Bảo Hành: 12 tháng

Xuất xứ: việt nam

Van cửa ty chìm, nêm đặc, lỗ to, nối ren.

Tay van màu xanh lá cây.

Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000

Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2

Nhiệt độ làm việc Max. 120oC 

Thông Số Kỹ Thuật

            inch

Cỡ van

                     mm

1/2

 

15

3/4

 

20

1

 

25

1.1/4

 

32

1.1/2

 

40

2

 

50

2.1/2

 

65

3

 

80

4

 

100

 SP - Code M0129 M0136 M0143 M0150 M0167 M0174 M0181 M0198 M0204

A (mm)

13

13

15

17

18.5

9

22

24.8

25.8

B (mm)

9.5

9.5

10

12

12.5

13

16.5

17

17

ØC (mm)

14

18.5

22

30

34

44

60

72

88

ØE (mm)

54

54

60

72

72

77

96

110

127

H (mm)

67

75

86

102

114

129

163

192

217

SW (mm)

24.5

30

37

46.5

52.5

64.5

81

94

122

L (mm) 38 40 44.5 51 56 58 68 76.5 84

Trọng lượng (g)

202

255

350

568

705

972

2095

2705

4700

Cái / hộp

10

10

6

5

4

2

1

1

1

Giới thiệu

Đây là trang giới thiệu.

Thông số chi tiết sản phẩm

Bảo Hành: 12 tháng

Xuất xứ: việt nam

Van cửa ty chìm, nêm đặc, lỗ to, nối ren.

Tay van màu xanh lá cây.

Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000

Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2

Nhiệt độ làm việc Max. 120oC 

Thông Số Kỹ Thuật

            inch

Cỡ van

                     mm

1/2

 

15

3/4

 

20

1

 

25

1.1/4

 

32

1.1/2

 

40

2

 

50

2.1/2

 

65

3

 

80

4

 

100

 SP - Code M0129 M0136 M0143 M0150 M0167 M0174 M0181 M0198 M0204

A (mm)

13

13

15

17

18.5

9

22

24.8

25.8

B (mm)

9.5

9.5

10

12

12.5

13

16.5

17

17

ØC (mm)

14

18.5

22

30

34

44

60

72

88

ØE (mm)

54

54

60

72

72

77

96

110

127

H (mm)

67

75

86

102

114

129

163

192

217

SW (mm)

24.5

30

37

46.5

52.5

64.5

81

94

122

L (mm) 38 40 44.5 51 56 58 68 76.5 84

Trọng lượng (g)

202

255

350

568

705

972

2095

2705

4700

Cái / hộp

10

10

6

5

4

2

1

1

1

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0966282767
x